VN520


              

金兰

Phiên âm : jīn lán.

Hán Việt : kim lan.

Thuần Việt : kim lan .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kim lan (chỉ tình bạn, sau dùng để chỉ anh chị em kết nghĩa)
原指朋友间感情投合,后来用做结拜为兄弟姐妹的代称


Xem tất cả...