Phiên âm : jīn lán.
Hán Việt : kim lan.
Thuần Việt : kim lan .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kim lan (chỉ tình bạn, sau dùng để chỉ anh chị em kết nghĩa)原指朋友间感情投合,后来用做结拜为兄弟姐妹的代称