Phiên âm : jīn guāng shǎn shǎn.
Hán Việt : kim quang thiểm thiểm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
光芒燦爛, 閃耀奪目。如:「金光閃閃的油菜花田, 令人流連再三, 忍不住多看一眼。」《新編五代史平話.唐史.卷上》:「面上金光閃閃, 手中雪刃輝輝。」