Phiên âm : jīn guāng shǎn yào.
Hán Việt : kim quang thiểm diệu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
光芒燦爛耀眼的樣子。例銀樓櫥窗中的各種首飾金光閃耀, 令人目不暇給。光芒燦爛, 閃爍耀眼。如:「珠寶展覽會場各種首飾金光閃耀, 深深吸引住看展群眾的目光。」