VN520


              

量程

Phiên âm : liáng chéng.

Hán Việt : Lượng trình .

Thuần Việt : phạm vi đong đo .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phạm vi đong đo (của cân, máy). 測量儀表或儀器所能測試各種參數的范圍.


Xem tất cả...