Phiên âm : liáng chéng.
Hán Việt : Lượng trình .
Thuần Việt : phạm vi đong đo .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phạm vi đong đo (của cân, máy). 測量儀表或儀器所能測試各種參數的范圍.