VN520


              

釋懷

Phiên âm : shì huái.

Hán Việt : thích hoài.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 放心, .

Trái nghĩa : , .

1.放心。例兒子打電話回來報平安後, 他們不安的心才略為釋懷。2.放開胸懷, 不再牢記於心。例那段刻骨銘心的戀情, 至今還讓他難以釋懷。
放心。如:「兒在此一切如常, 請父親釋懷。」也作「釋念」。


Xem tất cả...