VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
醒酒
Phiên âm :
xǐng jiǔ.
Hán Việt :
tỉnh tửu .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
醒酒湯
醒世姻緣傳 (xǐng shì yīn yuán zhuàn) : tỉnh thế nhân duyên truyền
醒世恆言 (xǐng shì héng yán) : tỉnh thế hằng ngôn
醒酒石 (xǐng jiǔ shí) : tỉnh tửu thạch
醒目 (xǐng mù) : rõ ràng; nổi bật; dễ thấy
醒酒 (xǐng jiǔ) : tỉnh tửu
醒脾 (xǐng pí) : giải sầu; giải buồn; tiêu khiển
醒覺 (xǐng jué) : tỉnh giác
醒盹兒 (xǐng dǔn r) : qua cơn ngủ gật; tỉnh cơn ngủ gật
醒盹儿 (xǐng dǔn r) : qua cơn ngủ gật; tỉnh cơn ngủ gật
醒狂 (xǐng kuáng) : tỉnh cuồng
醒世 (xǐng shì) : tỉnh thế
醒木 (xǐng mù) : thước gõ
醒豁 (xǐng huò) : tỉnh hoát
醒悟 (xǐng wù) : giác ngộ; tỉnh ngộ; sáng mắt
醒眼 (xǐng yǎn) : rõ ràng; dễ thấy
醒睡 (xǐng shuì) : tỉnh thụy
Xem tất cả...