VN520


              

醒睡

Phiên âm : xǐng shuì.

Hán Việt : tỉnh thụy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.清醒時小臥。唐.鄭谷〈浯溪〉詩:「漁翁醉睡又醒睡, 誰道皇天最惜閒。」2.雖睡而提防警覺。3.說書人遇精彩緊要處, 為使人注意而用來擊桌的小木塊。元.無名氏《貨郎旦》第四折:「副旦做排場敲睡醒科。」也稱為「醒木」。


Xem tất cả...