Phiên âm : xǐng shì.
Hán Việt : tỉnh thế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
警醒世俗。例他的言論有如醒世鐘聲, 讓人澈底覺悟。警醒世俗。如:「他的言論, 真如醒世洪鐘。」