VN520


              

醒世

Phiên âm : xǐng shì.

Hán Việt : tỉnh thế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

警醒世俗。例他的言論有如醒世鐘聲, 讓人澈底覺悟。
警醒世俗。如:「他的言論, 真如醒世洪鐘。」


Xem tất cả...