VN520


              

醒覺

Phiên âm : xǐng jué.

Hán Việt : tỉnh giác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 覺醒, 覺悟, 醒悟, .

Trái nghĩa : 沉迷, .

覺悟。《五代史平話.晉史.卷下》:「今見桑公所上表疏, 如醉夢中忽然醒覺。」


Xem tất cả...