Phiên âm : xǐng jué.
Hán Việt : tỉnh giác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 覺醒, 覺悟, 醒悟, .
Trái nghĩa : 沉迷, .
覺悟。《五代史平話.晉史.卷下》:「今見桑公所上表疏, 如醉夢中忽然醒覺。」