Phiên âm : chóu xiè.
Hán Việt : thù tạ.
Thuần Việt : tạ ơn; đền ơn; đền đáp .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tạ ơn; đền ơn; đền đáp (bằng tiền hay quà cáp)用金钱礼物等表示谢意