Phiên âm : chóu yōng.
Hán Việt : thù dong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
給予出力人的報酬。例這份工作我純粹是義務幫忙, 不需任何酬庸。給予出力的人報酬。如:「這份工作我純粹是義務幫忙, 不需任何酬庸。」也作「酬勞」。