Phiên âm : chóu láo.
Hán Việt : thù lao.
Thuần Việt : trả thù lao; trả công; thưởng công; đền ơn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trả thù lao; trả công; thưởng công; đền ơn酬谢(出力的人)给出力的人的报酬