Phiên âm : chóu bào.
Hán Việt : thù báo .
Thuần Việt : đền đáp; báo đáp; đền ơn .
Đồng nghĩa : 報答, 報酬, 酬金, 酬謝, .
Trái nghĩa : , .
đền đáp; báo đáp; đền ơn (bằng của cải hoặc hành động); báo ứng; quả báo; đáp lại; trả lại. 用財物或行動來報答.