Phiên âm : chóu láo.
Hán Việt : thù lao.
Thuần Việt : trả thù lao; trả công; thưởng công; đền ơn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. trả thù lao; trả công; thưởng công; đền ơn. 酬謝(出力的人).