Phiên âm : chóu zhí.
Hán Việt : thù trực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
償付代價。《新唐書.卷一二九.李朝隱傳》:「成安公主奪民園, 不酬直。」唐.白居易〈秦中吟.買花〉:「貴賤無常價, 酬直看花數。」