VN520


              

酬直

Phiên âm : chóu zhí.

Hán Việt : thù trực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

償付代價。《新唐書.卷一二九.李朝隱傳》:「成安公主奪民園, 不酬直。」唐.白居易〈秦中吟.買花〉:「貴賤無常價, 酬直看花數。」


Xem tất cả...