VN520


              

酬应

Phiên âm : chóu yìng.

Hán Việt : thù ứng.

Thuần Việt : xã giao; giao tiếp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xã giao; giao tiếp
交际往来
tā bù shànyú chóuyìng.
anh ấy không giỏi giao tiếp.


Xem tất cả...