Phiên âm : chóu yìng.
Hán Việt : thù ứng.
Thuần Việt : xã giao; giao tiếp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xã giao; giao tiếp交际往来tā bù shànyú chóuyìng.anh ấy không giỏi giao tiếp.