VN520


              

酬報

Phiên âm : chóu bào.

Hán Việt : thù báo .

Thuần Việt : đền đáp; báo đáp; đền ơn .

Đồng nghĩa : 報答, 報酬, 酬金, 酬謝, .

Trái nghĩa : , .

đền đáp; báo đáp; đền ơn (bằng của cải hoặc hành động); báo ứng; quả báo; đáp lại; trả lại. 用財物或行動來報答.


Xem tất cả...