Phiên âm : luò sū.
Hán Việt : lạc tô.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.由動物的乳汁精煉而成的食品。也稱為「酥酪」。2.茄子的別稱。參見「茄子」條。