VN520


              

酪酥

Phiên âm : luò sū.

Hán Việt : lạc tô.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.由動物的乳汁精煉而成的食品。也稱為「酥酪」。2.茄子的別稱。參見「茄子」條。