VN520


              

酪奴

Phiên âm : luò nú.

Hán Việt : lạc nô.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

茶的別名。《幼學瓊林.卷三.飲食類》:「茶曰酪奴, 又曰瑞草。」