Phiên âm : luò nóng.
Hán Việt : lạc nông.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
從事酪農業生產者, 稱為「酪農」。酪農業(英語:Dairyfarming)是一種畜牧業的型態, 意即農民種植牧草作爲飼料, 餵養乳牛、乳羊等, 以生產鮮乳或乳製品的農業.目前全球牛奶生產量以印度最多, 美國、中國次之, 主要是以當地市場為主.最大的外銷國為紐西蘭.*乳業...閱讀更多