VN520


              

酪農

Phiên âm : luò nóng.

Hán Việt : lạc nông.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

從事酪農業生產者, 稱為「酪農」。
酪農業(英語:Dairyfarming)是一種畜牧業的型態, 意即農民種植牧草作爲飼料, 餵養乳牛、乳羊等, 以生產鮮乳或乳製品的農業.目前全球牛奶生產量以印度最多, 美國、中國次之, 主要是以當地市場為主.最大的外銷國為紐西蘭.*乳業...閱讀更多