VN520


              

酒困

Phiên âm : jiǔ kùn.

Hán Việt : tửu khốn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

耽迷於酒, 不能自拔。《晉書.卷五○.庾純傳》:「易戒濡首, 論誨酒困。」唐.李商隱〈崇讓宅東亭醉後沔然有作〉詩:「新秋仍酒困, 幽興暫江鄉。」


Xem tất cả...