Phiên âm : jiǔ kùn.
Hán Việt : tửu khốn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
耽迷於酒, 不能自拔。《晉書.卷五○.庾純傳》:「易戒濡首, 論誨酒困。」唐.李商隱〈崇讓宅東亭醉後沔然有作〉詩:「新秋仍酒困, 幽興暫江鄉。」