VN520


              

酒人

Phiên âm : jiǔ rén.

Hán Việt : tửu nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.善飲酒的人。《史記.卷八六.刺客傳.荊軻傳》:「荊軻雖游於酒人乎, 然其為人沉深好書。」2.職官名。掌造酒。見《周禮.天官.酒人》。


Xem tất cả...