Phiên âm : pèi zhǒng.
Hán Việt : phối chủng.
Thuần Việt : lai giống; phối giống.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lai giống; phối giống使雌雄两性动物的生殖细胞结合以繁殖后代,分天然交配和人工授精两种天然交配是雌性动物发情时与雄性动物进行的交配参看[人工授精]