Phiên âm : pèi jǐ zhì dù.
Hán Việt : phối cấp chế độ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
按照需要、規定量來分配供應物資的制度。如:「在戰時, 配給制度是一項重要的經濟管制措施。」