VN520


              

鄰敵

Phiên âm : lín dí.

Hán Việt : lân địch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鄰近的敵國。《管子.霸言》:「舉而不當, 此鄰敵之所以得意也。」《漢書.卷六○.杜周傳》:「權重於秦, 威震鄰敵。」


Xem tất cả...