VN520


              

鄰熟

Phiên âm : lín shú.

Hán Việt : lân thục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

穀物豐熟。《管子.五行》:「五穀鄰熟, 草木茂實。」


Xem tất cả...