Phiên âm : lín jìng.
Hán Việt : lân cảnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鄰近的區域。《新唐書.卷二一三.藩鎮淄青橫海列傳.李正己》:「政令嚴酷, 在所不敢偶語, 威震鄰境。」《新五代史.卷四三.雜傳.王敬蕘》:「潁州與淮西為鄰境, 數為秦宗權所攻。」