VN520


              

鄰睦

Phiên âm : lín mù.

Hán Việt : lân mục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

與鄰人相處和睦。《南史.卷六九.列傳.虞荔》:「方今周、齊鄰睦, 境外無虞, 幷兵一向, 匪朝伊夕。」南朝陳.徐陵〈為陳武帝與周冢宰文護論邊境事書〉:「所謂通和, 是由鄰睦。」


Xem tất cả...