Phiên âm : lín guó.
Hán Việt : lân quốc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 鄰邦, .
Trái nghĩa : , .
國界互相鄰近接壤的國家。例我國面積廣大, 邊界綿長, 所以鄰國眾多。鄰近的國家。《孟子.梁惠王上》:「察鄰國之政, 無如寡人之用心者。」也作「鄰邦」。