VN520


              

鄰人

Phiên âm : lín rén.

Hán Việt : lân nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 鄰居, .

Trái nghĩa : , .

住處相近的人。例這次火災多虧鄰人幫忙, 才得以迅速撲滅。
居處相近的人。《列子.湯問》:「鄰人京城氏之孀妻, 有遺男, 始齔, 跳往助之。」《初刻拍案驚奇》卷一四:「他出言不遜, 鄰人就把他毒打不休, 須臾身死。」


Xem tất cả...