Phiên âm : bǐ zhà.
Hán Việt : bỉ trá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
貪鄙、詐偽。《禮記.樂記》:「心中斯須不和不樂, 而鄙詐之心入之矣。」