VN520


              

鄙詐

Phiên âm : bǐ zhà.

Hán Việt : bỉ trá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

貪鄙、詐偽。《禮記.樂記》:「心中斯須不和不樂, 而鄙詐之心入之矣。」


Xem tất cả...