VN520


              

鄙家

Phiên âm : bǐ jiā.

Hán Việt : bỉ gia.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

小家族。《呂氏春秋.孟夏紀.尊師》:「子張, 魯之鄙家也。」


Xem tất cả...