Phiên âm : bǐ jiā.
Hán Việt : bỉ gia.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
小家族。《呂氏春秋.孟夏紀.尊師》:「子張, 魯之鄙家也。」