VN520


              

鄙遠

Phiên âm : bǐ yuǎn.

Hán Việt : bỉ viễn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鄙棄遠離。宋.蘇軾〈答范蜀公〉四首之四:「顛仆罪戾, 世所鄙遠, 而丈人獨賜收錄。」


Xem tất cả...