VN520


              

鄙斥

Phiên âm : bǐ chì.

Hán Việt : bỉ xích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

輕視斥責。如:「違法亂紀的行為, 是被人所鄙斥的。」清.顧炎武《日知錄.卷一九.擬題》:「夫舉業之文, 昔人所鄙斥, 而以為無益於經學者也。」


Xem tất cả...