VN520


              

鄙懷

Phiên âm : bǐ huái.

Hán Việt : bỉ hoài.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

謙稱自己的心意。如:「聊申鄙懷。」


Xem tất cả...