Phiên âm : bǐ yì.
Hán Việt : bỉ ý.
Thuần Việt : ngu kiến; bỉ kiến .
Đồng nghĩa : 愚見, .
Trái nghĩa : , .
ngu kiến; bỉ kiến (khiêm ngữ, ý kiến của mình). 謙辭, 稱自己的意見.