VN520


              

鄙意

Phiên âm : bǐ yì.

Hán Việt : bỉ ý.

Thuần Việt : ngu kiến; bỉ kiến .

Đồng nghĩa : 愚見, .

Trái nghĩa : , .

ngu kiến; bỉ kiến (khiêm ngữ, ý kiến của mình). 謙辭, 稱自己的意見.


Xem tất cả...