Phiên âm : bǐ lǐ.
Hán Việt : bỉ lí .
Thuần Việt : quê mùa; quê kệch; dung tục.
Đồng nghĩa : 鄙俗, 庸俗, .
Trái nghĩa : , .
quê mùa; quê kệch; dung tục. 粗野;庸俗.