Phiên âm : xiāng jiān xiǎo lù.
Hán Việt : hương gian tiểu lộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.鄉野間的小徑。如:「沿著這條鄉間小路上走, 就可以看到一座橋梁。」2.農委會授予國內優良農產品的認證。如:「這些果汁都冠上了『鄉間小路』的標誌, 品質保證。」