VN520


              

鄉試

Phiên âm : xiāng shì.

Hán Việt : hương thí.

Thuần Việt : thi hương .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thi hương (khoa thi hương thời xưa). 明清兩代, 每三年在省城舉行一次的考試, 考中的人稱舉人.


Xem tất cả...