VN520


              

鄉居

Phiên âm : xiāng jū.

Hán Việt : hương cư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

在鄉下居住。例這次展覽, 他將展示鄉居時期的畫作。
在鄉下居住。如:「這段鄉居歲月, 充分紓解了我多年辛勞所累積的壓力。」


Xem tất cả...