Phiên âm : xiāng jū.
Hán Việt : hương cư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在鄉下居住。例這次展覽, 他將展示鄉居時期的畫作。在鄉下居住。如:「這段鄉居歲月, 充分紓解了我多年辛勞所累積的壓力。」