VN520


              

鄉宦

Phiên âm : xiāng huàn.

Hán Việt : hương hoạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鄉里中曾作過官的人。明.沈璟《博笑記》第五齣:「(雜)有人麼?(末)哪個?(雜)鄉宦拜賀!」


Xem tất cả...