VN520


              

鄉官

Phiên âm : xiāng guān.

Hán Việt : hương quan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.治理一鄉政教的官吏。《初刻拍案驚奇》卷一○:「再央一個鄉官在太守處說了人情, 婚約一紙, 只須一筆勾消。」2.鄉官辦公的地方。《漢書.卷八九.循吏傳.黃霸傳》:「使郵亭、鄉官皆畜雞豚, 以贍鰥寡、貧窮者。」


Xem tất cả...