Phiên âm : xiāng zhèn shì tiáo jiě wěi yuán huì.
Hán Việt : hương trấn thị điều giải ủy viên hội.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
政府為避免訴訟案件的頻繁, 維持社會的和諧, 於各鄉、鎮、市公所所設立的調解委員會。對於有爭議之法律關係, 介入雙方當事人之間, 斡旋調停, 達成和解。但是非告訴乃論之刑事案件, 有關刑事責任部分, 則不在此論。