VN520


              

鄉紳

Phiên âm : xiāng shēn.

Hán Việt : hương thân.

Thuần Việt : thân hào nông thôn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thân hào nông thôn. 舊指鄉間的紳士.


Xem tất cả...