VN520


              

鄉氣

Phiên âm : xiāng qì.

Hán Việt : hương khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

土氣。如:「這件衣服的花色太鄉氣了。」


Xem tất cả...