VN520


              

鄉梓

Phiên âm : xiāng zǐ.

Hán Việt : hương tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

故鄉。如:「他服務鄉梓達四十年之久。」


Xem tất cả...