VN520


              

都雅

Phiên âm : dū yǎ.

Hán Việt : đô nhã.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 雅觀, .

Trái nghĩa : , .

閑雅、嫻美。《北史.卷六四.韋孝寬傳》:「沖容貌都雅, 寬厚得眾心, 撫靺羯、契丹, 皆能致其死力。」


Xem tất cả...