Phiên âm : dū yǎ.
Hán Việt : đô nhã.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 雅觀, .
Trái nghĩa : , .
閑雅、嫻美。《北史.卷六四.韋孝寬傳》:「沖容貌都雅, 寬厚得眾心, 撫靺羯、契丹, 皆能致其死力。」