Phiên âm : dū du mō mō.
Hán Việt : đô đô mạc mạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
遲疑、拖延。《醒世姻緣傳》第四五回:「狄希陳都都摸摸的怕見, 他娘又催了他兩遍。」也作「都抹」、「都都磨磨」。