VN520


              

都都摸摸

Phiên âm : dū du mō mō.

Hán Việt : đô đô mạc mạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

遲疑、拖延。《醒世姻緣傳》第四五回:「狄希陳都都摸摸的怕見, 他娘又催了他兩遍。」也作「都抹」、「都都磨磨」。


Xem tất cả...