Phiên âm : láng shǔ.
Hán Việt : lang thự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代郎官辦公的衙門。《文選.應璩.與侍郎曹長思書》:「汲黯樂在郎署, 何武恥為宰相。」