VN520


              

郎格

Phiên âm : láng gé.

Hán Việt : lang cách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Lange,FriedrichAlbert人名。(西元1828~1875)德國哲學家。為康德派, 以心理主義闡釋康德哲學, 並批判黑格爾以後的唯物論。著有《唯物論史》。


Xem tất cả...