Phiên âm : láng gé.
Hán Việt : lang cách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Lange,FriedrichAlbert人名。(西元1828~1875)德國哲學家。為康德派, 以心理主義闡釋康德哲學, 並批判黑格爾以後的唯物論。著有《唯物論史》。